statue-like
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statue-like'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống như tượng, đặc biệt là về sự tĩnh lặng, trang nghiêm hoặc vô hồn.
Definition (English Meaning)
Resembling a statue, especially in being still, dignified, or lifeless.
Ví dụ Thực tế với 'Statue-like'
-
"She stood statue-like at the window, gazing out at the rain."
"Cô ấy đứng bất động như tượng bên cửa sổ, ngắm nhìn cơn mưa."
-
"The dancers held a statue-like pose for several seconds."
"Các vũ công giữ một tư thế bất động như tượng trong vài giây."
-
"His face was statue-like, betraying no emotion."
"Khuôn mặt anh ta vô cảm như tượng, không để lộ bất kỳ cảm xúc nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statue-like'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: statue-like
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statue-like'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài hoặc tư thế của một người hoặc vật, nhấn mạnh sự bất động, thiếu sức sống, hoặc vẻ đẹp cổ điển, trang trọng như một bức tượng. Nó có thể mang sắc thái tích cực (trang nghiêm, đẹp đẽ) hoặc tiêu cực (vô hồn, cứng đờ) tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với các từ như 'stiff' (cứng nhắc), 'motionless' (bất động) vì 'statue-like' mang tính chất so sánh, liên tưởng đến hình ảnh tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statue-like'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The statue-like stillness of the guard impressed the tourists.
|
Sự tĩnh lặng như tượng của người lính gác gây ấn tượng với khách du lịch. |
| Phủ định |
The dancer's movements were not statue-like at all; they were fluid and graceful.
|
Các chuyển động của vũ công hoàn toàn không giống tượng; chúng uyển chuyển và duyên dáng. |
| Nghi vấn |
Was the actor's pose statue-like, or did it seem more natural?
|
Tư thế của diễn viên có giống tượng không, hay nó có vẻ tự nhiên hơn? |