(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stinking
B2

stinking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hôi thối khắm kinh khủng tệ hại ghê tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mùi mạnh hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

Having a strong or unpleasant smell.

Ví dụ Thực tế với 'Stinking'

  • "The garbage can was stinking."

    "Thùng rác bốc mùi hôi thối."

  • "The room was stinking of stale beer."

    "Căn phòng nồng nặc mùi bia thiu."

  • "He's got a stinking attitude."

    "Anh ta có một thái độ tồi tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stink
  • Adjective: stinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smelly(có mùi, bốc mùi)
foul-smelling(khó ngửi, hôi hám)
awful(tồi tệ, kinh khủng)
terrible(khủng khiếp, tồi tệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

fragrant(thơm ngát)
pleasant-smelling(có mùi dễ chịu)
wonderful(tuyệt vời)
excellent(xuất sắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả những thứ có mùi rất khó chịu, hôi thối. Mức độ mạnh hơn 'smelly' hoặc 'odorous'. Đôi khi được dùng một cách cường điệu để diễn tả sự không hài lòng, tồi tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)