(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awful
B1

awful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tồi tệ khủng khiếp kinh khủng dở tệ ghê gớm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tệ hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

Extremely bad or unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Awful'

  • "The weather is awful today."

    "Thời tiết hôm nay thật tồi tệ."

  • "I had an awful dream last night."

    "Tôi đã có một giấc mơ kinh khủng đêm qua."

  • "The food at that restaurant was awful."

    "Đồ ăn ở nhà hàng đó thật kinh khủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Awful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Awful" thường diễn tả điều gì đó rất tồi tệ, gây khó chịu mạnh mẽ hoặc đáng sợ. Nó có thể dùng để mô tả cả trải nghiệm, cảm xúc, hoặc đối tượng. Khác với "bad" chỉ đơn thuần là không tốt, "awful" mang sắc thái mạnh hơn nhiều, gần với "terrible" hoặc "dreadful". Tuy nhiên, đôi khi "awful" được dùng một cách nhẹ nhàng hơn để diễn tả sự không hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)