(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storage fees
B1

storage fees

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phí lưu kho phí lưu trữ chi phí lưu kho chi phí lưu trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storage fees'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản phí phải trả để lưu trữ hàng hóa hoặc vật phẩm trong một cơ sở lưu trữ hoặc kho.

Definition (English Meaning)

Charges for storing goods or items in a storage facility or warehouse.

Ví dụ Thực tế với 'Storage fees'

  • "The storage fees for my furniture are quite high."

    "Phí lưu trữ đồ đạc của tôi khá cao."

  • "We need to factor in the storage fees when calculating the total cost."

    "Chúng ta cần tính đến phí lưu trữ khi tính toán tổng chi phí."

  • "The company offers competitive storage fees for long-term contracts."

    "Công ty cung cấp phí lưu trữ cạnh tranh cho các hợp đồng dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storage fees'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storage fees
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

warehousing costs(chi phí kho bãi)
holding costs(chi phí lưu kho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rental fees(phí thuê)
late fees(phí trễ hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Storage fees'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, hậu cần, và các dịch vụ lưu trữ cá nhân. 'Storage fees' đề cập đến tổng chi phí phải trả, bao gồm tiền thuê không gian và các chi phí liên quan khác. Nó thường liên quan đến việc thuê một không gian cụ thể (như một kho hàng, phòng chứa đồ, hoặc đơn vị lưu trữ) trong một khoảng thời gian nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của phí: storage fees *for* furniture, storage fees *for* the month, storage fees *for* oversized items.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storage fees'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)