storage fees
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storage fees'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản phí phải trả để lưu trữ hàng hóa hoặc vật phẩm trong một cơ sở lưu trữ hoặc kho.
Ví dụ Thực tế với 'Storage fees'
-
"The storage fees for my furniture are quite high."
"Phí lưu trữ đồ đạc của tôi khá cao."
-
"We need to factor in the storage fees when calculating the total cost."
"Chúng ta cần tính đến phí lưu trữ khi tính toán tổng chi phí."
-
"The company offers competitive storage fees for long-term contracts."
"Công ty cung cấp phí lưu trữ cạnh tranh cho các hợp đồng dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storage fees'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storage fees
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storage fees'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, hậu cần, và các dịch vụ lưu trữ cá nhân. 'Storage fees' đề cập đến tổng chi phí phải trả, bao gồm tiền thuê không gian và các chi phí liên quan khác. Nó thường liên quan đến việc thuê một không gian cụ thể (như một kho hàng, phòng chứa đồ, hoặc đơn vị lưu trữ) trong một khoảng thời gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của phí: storage fees *for* furniture, storage fees *for* the month, storage fees *for* oversized items.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storage fees'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.