(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightning
B1

lightning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sét tia sét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phóng điện đột ngột xảy ra trong một cơn bão điện giữa các vùng tích điện trong khí quyển, giữa đám mây và mặt đất hoặc bên trong một đám mây.

Definition (English Meaning)

A sudden electrostatic discharge that occurs during an electrical storm between electrically charged regions in the atmosphere, between the cloud and the ground, or within a cloud itself.

Ví dụ Thực tế với 'Lightning'

  • "The old oak tree was struck by lightning during the storm."

    "Cây sồi già bị sét đánh trong cơn bão."

  • "Lightning illuminated the dark sky."

    "Sét chiếu sáng bầu trời tối."

  • "Scientists are studying the patterns of lightning strikes."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các kiểu sét đánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Lightning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lightning thường đi kèm với sấm (thunder). Nó là một hiện tượng tự nhiên mạnh mẽ và có thể gây nguy hiểm. Phân biệt với 'lightning bolt' (tia sét), chỉ một tia sét cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'struck by lightning' (bị sét đánh), 'lightning in the sky' (sét trên bầu trời)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)