(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thunder
B1

thunder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sấm tiếng sấm ầm ầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thunder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếng sấm, tiếng động lớn do sự phóng điện trong khí quyển gây ra.

Definition (English Meaning)

A loud crash of sound caused by the discharge of atmospheric electricity

Ví dụ Thực tế với 'Thunder'

  • "We heard the rumble of distant thunder."

    "Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm rền từ xa."

  • "The thunder woke me up in the middle of the night."

    "Tiếng sấm đánh thức tôi giữa đêm."

  • "His words thundered through the room."

    "Lời nói của anh ta vang vọng khắp căn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thunder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Thunder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thunder' thường được sử dụng để chỉ tiếng động lớn, chói tai đi kèm với sấm sét. Nó có thể được dùng theo nghĩa bóng để mô tả một âm thanh lớn, vang dội tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Thunder of': sử dụng khi muốn chỉ tiếng sấm của cái gì đó (ví dụ: thunder of applause - tiếng sấm vỗ tay). 'With thunder': sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra cùng với sấm (ví dụ: The storm arrived with thunder and lightning.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thunder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)