thunder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thunder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếng sấm, tiếng động lớn do sự phóng điện trong khí quyển gây ra.
Definition (English Meaning)
A loud crash of sound caused by the discharge of atmospheric electricity
Ví dụ Thực tế với 'Thunder'
-
"We heard the rumble of distant thunder."
"Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm rền từ xa."
-
"The thunder woke me up in the middle of the night."
"Tiếng sấm đánh thức tôi giữa đêm."
-
"His words thundered through the room."
"Lời nói của anh ta vang vọng khắp căn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thunder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thunder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thunder' thường được sử dụng để chỉ tiếng động lớn, chói tai đi kèm với sấm sét. Nó có thể được dùng theo nghĩa bóng để mô tả một âm thanh lớn, vang dội tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thunder of': sử dụng khi muốn chỉ tiếng sấm của cái gì đó (ví dụ: thunder of applause - tiếng sấm vỗ tay). 'With thunder': sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra cùng với sấm (ví dụ: The storm arrived with thunder and lightning.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thunder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.