haphazard evaluation
Tính từ (Haphazard)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haphazard evaluation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu nguyên tắc tổ chức rõ ràng; không có hệ thống; ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
Lacking any obvious principle of organization; unsystematic; random.
Ví dụ Thực tế với 'Haphazard evaluation'
-
"The investigation was a haphazard affair from start to finish."
"Cuộc điều tra là một sự việc tùy tiện từ đầu đến cuối."
-
"The company's haphazard evaluation process led to unfair outcomes."
"Quy trình đánh giá tùy tiện của công ty đã dẫn đến những kết quả không công bằng."
-
"A haphazard evaluation of the evidence can lead to incorrect conclusions."
"Một đánh giá ngẫu nhiên về bằng chứng có thể dẫn đến những kết luận không chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haphazard evaluation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: haphazard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haphazard evaluation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'haphazard' nhấn mạnh sự thiếu kế hoạch, tổ chức hoặc phương pháp. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cẩu thả hoặc thiếu chuyên nghiệp. Khác với 'random' (ngẫu nhiên), 'haphazard' thường hàm ý sự lộn xộn và không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Haphazard 'in' thường dùng để chỉ sự thiếu hệ thống trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., haphazard in research methods). Haphazard 'with' có thể chỉ sự đối xử ngẫu nhiên hoặc thiếu cẩn trọng (e.g., haphazard with resources).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haphazard evaluation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.