strategic investment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản đầu tư được thực hiện với sự lập kế hoạch và cân nhắc cẩn thận về các mục tiêu dài hạn và tác động tiềm tàng, thường liên quan đến việc cam kết nguồn lực đáng kể.
Definition (English Meaning)
An investment made with careful planning and consideration of long-term goals and potential impact, often involving a significant commitment of resources.
Ví dụ Thực tế với 'Strategic investment'
-
"The company made a strategic investment in artificial intelligence to improve its customer service."
"Công ty đã thực hiện một khoản đầu tư chiến lược vào trí tuệ nhân tạo để cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"This strategic investment will allow the company to expand into new markets."
"Khoản đầu tư chiến lược này sẽ cho phép công ty mở rộng sang các thị trường mới."
-
"Their strategic investment in technology has paid off with increased efficiency."
"Khoản đầu tư chiến lược của họ vào công nghệ đã được đền đáp bằng việc tăng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strategic investment
- Adjective: strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với các khoản đầu tư ngắn hạn, mang tính cơ hội, 'strategic investment' tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững hoặc đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức. Nó thường liên quan đến việc đánh giá rủi ro và lợi nhuận một cách kỹ lưỡng, và có thể liên quan đến việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, công nghệ mới, thị trường mới hoặc mua lại các công ty khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà khoản đầu tư được thực hiện (ví dụ: 'a strategic investment in renewable energy'). 'into' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu cụ thể của khoản đầu tư (ví dụ: 'a strategic investment into expanding market share').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic investment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.