(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term investment
B2

long-term investment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư dài hạn đầu tư có tầm nhìn dài hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term investment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản đầu tư được thực hiện với ý định nắm giữ nó trong một khoảng thời gian dài, thường là hơn một năm.

Definition (English Meaning)

An investment made with the intention of holding it for an extended period of time, typically more than a year.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term investment'

  • "Real estate is often considered a good long-term investment."

    "Bất động sản thường được coi là một khoản đầu tư dài hạn tốt."

  • "She made a long-term investment in renewable energy."

    "Cô ấy đã thực hiện một khoản đầu tư dài hạn vào năng lượng tái tạo."

  • "Long-term investments are less susceptible to market volatility."

    "Các khoản đầu tư dài hạn ít bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term investment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: long-term investment
  • Adjective: long-term
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Long-term investment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khoản đầu tư dài hạn thường được xem là một chiến lược để đạt được lợi nhuận ổn định và tăng trưởng vốn theo thời gian. Nó khác với đầu tư ngắn hạn, vốn tập trung vào lợi nhuận nhanh chóng và có thể chịu nhiều rủi ro hơn. 'Long-term' nhấn mạnh đến khoảng thời gian nắm giữ tài sản, còn 'investment' chỉ hoạt động sử dụng vốn để sinh lời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc loại tài sản đầu tư (e.g., 'long-term investment in real estate'). 'For' thường được dùng để chỉ mục đích của khoản đầu tư (e.g., 'long-term investment for retirement').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term investment'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider long-term investment for your future.
Hãy cân nhắc đầu tư dài hạn cho tương lai của bạn.
Phủ định
Do not neglect long-term financial planning; invest wisely.
Đừng bỏ bê kế hoạch tài chính dài hạn; hãy đầu tư một cách khôn ngoan.
Nghi vấn
Please research long-term investments thoroughly before committing.
Vui lòng nghiên cứu kỹ lưỡng các khoản đầu tư dài hạn trước khi cam kết.
(Vị trí vocab_tab4_inline)