long-term investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản đầu tư được thực hiện với ý định nắm giữ nó trong một khoảng thời gian dài, thường là hơn một năm.
Definition (English Meaning)
An investment made with the intention of holding it for an extended period of time, typically more than a year.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term investment'
-
"Real estate is often considered a good long-term investment."
"Bất động sản thường được coi là một khoản đầu tư dài hạn tốt."
-
"She made a long-term investment in renewable energy."
"Cô ấy đã thực hiện một khoản đầu tư dài hạn vào năng lượng tái tạo."
-
"Long-term investments are less susceptible to market volatility."
"Các khoản đầu tư dài hạn ít bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: long-term investment
- Adjective: long-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoản đầu tư dài hạn thường được xem là một chiến lược để đạt được lợi nhuận ổn định và tăng trưởng vốn theo thời gian. Nó khác với đầu tư ngắn hạn, vốn tập trung vào lợi nhuận nhanh chóng và có thể chịu nhiều rủi ro hơn. 'Long-term' nhấn mạnh đến khoảng thời gian nắm giữ tài sản, còn 'investment' chỉ hoạt động sử dụng vốn để sinh lời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc loại tài sản đầu tư (e.g., 'long-term investment in real estate'). 'For' thường được dùng để chỉ mục đích của khoản đầu tư (e.g., 'long-term investment for retirement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term investment'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider long-term investment for your future.
|
Hãy cân nhắc đầu tư dài hạn cho tương lai của bạn. |
| Phủ định |
Do not neglect long-term financial planning; invest wisely.
|
Đừng bỏ bê kế hoạch tài chính dài hạn; hãy đầu tư một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Please research long-term investments thoroughly before committing.
|
Vui lòng nghiên cứu kỹ lưỡng các khoản đầu tư dài hạn trước khi cam kết. |