short-term investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-term investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản đầu tư dự kiến sẽ được nắm giữ trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, thường là dưới một năm.
Definition (English Meaning)
An investment that is expected to be held for a relatively short period of time, typically less than one year.
Ví dụ Thực tế với 'Short-term investment'
-
"Many people choose to put their savings in short-term investments like money market accounts."
"Nhiều người chọn gửi tiền tiết kiệm của họ vào các khoản đầu tư ngắn hạn như tài khoản thị trường tiền tệ."
-
"Short-term investments are often used to save for a down payment on a house."
"Đầu tư ngắn hạn thường được sử dụng để tiết kiệm cho khoản trả trước khi mua nhà."
-
"Companies use short-term investments to manage their working capital."
"Các công ty sử dụng đầu tư ngắn hạn để quản lý vốn lưu động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Short-term investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment
- Adjective: short-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Short-term investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến các khoản đầu tư có tính thanh khoản cao và rủi ro thấp hơn so với các khoản đầu tư dài hạn. Mục tiêu chính là bảo toàn vốn và tạo ra lợi nhuận khiêm tốn trong thời gian ngắn. Sự khác biệt với 'long-term investment' nằm ở khung thời gian và mục tiêu đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc tài sản mà khoản đầu tư được thực hiện. Ví dụ: 'invest in short-term investments'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-term investment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.