(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stress out
B1

stress out

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng bị căng thẳng lo lắng quá mức stress
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy rất lo lắng, căng thẳng, hoặc bồn chồn.

Definition (English Meaning)

To become very worried, nervous, or anxious.

Ví dụ Thực tế với 'Stress out'

  • "I'm really stressing out about the exam tomorrow."

    "Tôi thực sự đang rất căng thẳng về kỳ thi ngày mai."

  • "Don't stress out about the small stuff."

    "Đừng căng thẳng về những chuyện nhỏ nhặt."

  • "She stressed out so much before her wedding."

    "Cô ấy đã rất căng thẳng trước đám cưới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stress out'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relax(thư giãn)
calm down(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cuộc sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Stress out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả trạng thái căng thẳng do áp lực từ công việc, học tập, hoặc các vấn đề cá nhân. Khác với 'stress' (danh từ chỉ sự căng thẳng nói chung), 'stress out' (động từ) chỉ hành động trở nên căng thẳng. Cần phân biệt với 'relieve stress' (giảm căng thẳng) và 'cause stress' (gây căng thẳng). 'Freak out' có nghĩa tương tự nhưng thường mang sắc thái hoảng loạn, mất kiểm soát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress out'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to stress out if she doesn't take a break.
Cô ấy sẽ bị căng thẳng nếu cô ấy không nghỉ ngơi.
Phủ định
They are not going to stress out about the exam results.
Họ sẽ không căng thẳng về kết quả kỳ thi.
Nghi vấn
Are you going to stress out about the presentation tomorrow?
Bạn có định căng thẳng về bài thuyết trình vào ngày mai không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been stressing out about the upcoming exams.
Tôi đã và đang căng thẳng về những kỳ thi sắp tới.
Phủ định
She hasn't been stressing out much lately, she seems more relaxed.
Dạo gần đây cô ấy không bị căng thẳng nhiều, cô ấy có vẻ thoải mái hơn.
Nghi vấn
Have you been stressing out because of the project deadline?
Bạn có bị căng thẳng vì thời hạn của dự án không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't stressed out so much before the presentation. I think I would have done better.
Tôi ước mình đã không căng thẳng quá nhiều trước buổi thuyết trình. Tôi nghĩ mình đã có thể làm tốt hơn.
Phủ định
If only I didn't stress out about things I cannot control.
Ước gì tôi không căng thẳng về những điều tôi không thể kiểm soát.
Nghi vấn
If only she would stop stressing out about the small details, wouldn't it make everyone's life easier?
Ước gì cô ấy ngừng căng thẳng về những chi tiết nhỏ nhặt, chẳng phải điều đó sẽ làm cho cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)