stress out
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy rất lo lắng, căng thẳng, hoặc bồn chồn.
Ví dụ Thực tế với 'Stress out'
-
"I'm really stressing out about the exam tomorrow."
"Tôi thực sự đang rất căng thẳng về kỳ thi ngày mai."
-
"Don't stress out about the small stuff."
"Đừng căng thẳng về những chuyện nhỏ nhặt."
-
"She stressed out so much before her wedding."
"Cô ấy đã rất căng thẳng trước đám cưới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stress out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stress out
- Adjective: stressed out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stress out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả trạng thái căng thẳng do áp lực từ công việc, học tập, hoặc các vấn đề cá nhân. Khác với 'stress' (danh từ chỉ sự căng thẳng nói chung), 'stress out' (động từ) chỉ hành động trở nên căng thẳng. Cần phân biệt với 'relieve stress' (giảm căng thẳng) và 'cause stress' (gây căng thẳng). 'Freak out' có nghĩa tương tự nhưng thường mang sắc thái hoảng loạn, mất kiểm soát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress out'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to stress out if she doesn't take a break.
|
Cô ấy sẽ bị căng thẳng nếu cô ấy không nghỉ ngơi. |
| Phủ định |
They are not going to stress out about the exam results.
|
Họ sẽ không căng thẳng về kết quả kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Are you going to stress out about the presentation tomorrow?
|
Bạn có định căng thẳng về bài thuyết trình vào ngày mai không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been stressing out about the upcoming exams.
|
Tôi đã và đang căng thẳng về những kỳ thi sắp tới. |
| Phủ định |
She hasn't been stressing out much lately, she seems more relaxed.
|
Dạo gần đây cô ấy không bị căng thẳng nhiều, cô ấy có vẻ thoải mái hơn. |
| Nghi vấn |
Have you been stressing out because of the project deadline?
|
Bạn có bị căng thẳng vì thời hạn của dự án không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't stressed out so much before the presentation. I think I would have done better.
|
Tôi ước mình đã không căng thẳng quá nhiều trước buổi thuyết trình. Tôi nghĩ mình đã có thể làm tốt hơn. |
| Phủ định |
If only I didn't stress out about things I cannot control.
|
Ước gì tôi không căng thẳng về những điều tôi không thể kiểm soát. |
| Nghi vấn |
If only she would stop stressing out about the small details, wouldn't it make everyone's life easier?
|
Ước gì cô ấy ngừng căng thẳng về những chi tiết nhỏ nhặt, chẳng phải điều đó sẽ làm cho cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn sao? |