get anxious
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get anxious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên lo lắng, bồn chồn hoặc bất an về điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Get anxious'
-
"I often get anxious about exams."
"Tôi thường lo lắng về các kỳ thi."
-
"She gets anxious when she has to speak in public."
"Cô ấy trở nên lo lắng khi phải nói trước đám đông."
-
"He gets anxious if he doesn't hear from her every day."
"Anh ấy lo lắng nếu không nghe tin từ cô ấy mỗi ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Get anxious'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Get anxious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'get anxious' diễn tả một quá trình chuyển đổi trạng thái, từ trạng thái bình thường sang trạng thái lo lắng. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc gia tăng của cảm giác lo âu. Khác với 'be anxious' chỉ trạng thái lo lắng kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'over', nó thường chỉ rõ đối tượng gây ra sự lo lắng. 'Get anxious about' ám chỉ lo lắng về một điều gì đó cụ thể. 'Get anxious over' cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về mức độ lo lắng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Get anxious'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't have so much work, I wouldn't get anxious about the deadline.
|
Nếu tôi không có quá nhiều việc, tôi sẽ không lo lắng về thời hạn. |
| Phủ định |
If she weren't naturally calm, she would get anxious before exams.
|
Nếu cô ấy không phải là người điềm tĩnh tự nhiên, cô ấy sẽ lo lắng trước các kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Would he get anxious if he didn't prepare for his presentation?
|
Anh ấy có lo lắng không nếu anh ấy không chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình? |