worried
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worried'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lo lắng hoặc bồn chồn về những vấn đề có thật hoặc tiềm ẩn.
Ví dụ Thực tế với 'Worried'
-
"She was worried about her son's health."
"Cô ấy lo lắng về sức khỏe của con trai mình."
-
"I'm worried that I won't pass the test."
"Tôi lo lắng rằng tôi sẽ không vượt qua bài kiểm tra."
-
"He looked worried after hearing the news."
"Anh ấy trông lo lắng sau khi nghe tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worried'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: worry
- Adjective: worried
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Worried'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Worried" thường được dùng để diễn tả cảm xúc lo lắng, bồn chồn về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc đang xảy ra. Nó nhẹ hơn "anxious" (cũng có nghĩa là lo lắng) nhưng mạnh hơn "concerned" (quan tâm). "Concerned" thường chỉ một mức độ quan tâm nhẹ nhàng, trong khi "worried" thể hiện sự bất an và lo sợ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Worried about" được sử dụng khi lo lắng về một điều gì đó cụ thể (ví dụ: worried about the exam). "Worried by" thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng gây ra bởi một điều gì đó (ví dụ: worried by the news). "Worried over" cũng tương tự như "worried about", nhấn mạnh sự suy nghĩ và lo lắng kéo dài (ví dụ: worried over the future).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worried'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I wouldn't have been so worried about the exam.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã không lo lắng về kỳ thi như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't been so careless, she wouldn't have had to worry about the consequences.
|
Nếu cô ấy không bất cẩn như vậy, cô ấy đã không phải lo lắng về hậu quả. |
| Nghi vấn |
Would you have worried so much if you had known everything would be alright?
|
Bạn có đã lo lắng nhiều đến vậy nếu bạn biết mọi thứ sẽ ổn không? |