(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stricken
C1

stricken

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị tàn phá đau khổ tột cùng bị giáng xuống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stricken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi một tình trạng không mong muốn hoặc một cảm giác khó chịu.

Definition (English Meaning)

Seriously affected by an undesirable condition or unpleasant feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Stricken'

  • "The town was stricken by a deadly epidemic."

    "Thị trấn đã bị tàn phá bởi một dịch bệnh chết người."

  • "He was stricken with grief after losing his wife."

    "Anh ấy đau khổ tột cùng sau khi mất vợ."

  • "The country was stricken by famine."

    "Đất nước bị tàn phá bởi nạn đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stricken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

afflicted(khổ sở, đau khổ)
plagued(bị ám ảnh, bị quấy nhiễu)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaffected(không bị ảnh hưởng)
immune(miễn nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

devastated(tàn phá)
bereaved(mất mát người thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Stricken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả trạng thái bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi bệnh tật, nghèo đói, sợ hãi, đau buồn, hoặc các loại cảm xúc tiêu cực khác. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng và đột ngột của sự tác động. So với 'affected', 'stricken' mang sắc thái mạnh hơn và thường liên quan đến những trải nghiệm đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Stricken with' thường được dùng để chỉ sự ảnh hưởng của bệnh tật hoặc các điều kiện tiêu cực khác. Ví dụ: 'stricken with grief'. 'Stricken by' thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng bởi một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ. Ví dụ: 'stricken by poverty'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stricken'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)