(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ afflicted
B2

afflicted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị ảnh hưởng bị hành hạ bị mắc phải bị tàn phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afflicted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng hoặc chịu đựng bởi điều gì đó khó chịu, đau đớn hoặc gây phiền muộn.

Definition (English Meaning)

Suffering or affected by something unpleasant, painful, or distressing.

Ví dụ Thực tế với 'Afflicted'

  • "The town was afflicted with a severe drought."

    "Thị trấn bị ảnh hưởng bởi một đợt hạn hán nghiêm trọng."

  • "Many people are afflicted with mental illness."

    "Nhiều người mắc bệnh tâm thần."

  • "The country has been afflicted by war for many years."

    "Đất nước đã bị chiến tranh tàn phá trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Afflicted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Afflicted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "afflicted" thường đi sau động từ to be, mô tả trạng thái của một người hoặc vật đang chịu đựng một vấn đề cụ thể. Thường được dùng để chỉ các bệnh tật, khó khăn, hoặc tai họa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

"Afflicted with" thường được dùng để chỉ bị mắc một bệnh hoặc tật nào đó. Ví dụ: "He was afflicted with polio." ("Afflicted by" thường dùng để chỉ bị ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài tiêu cực. Ví dụ: "The country was afflicted by famine."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Afflicted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)