afflicted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afflicted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ảnh hưởng hoặc chịu đựng bởi điều gì đó khó chịu, đau đớn hoặc gây phiền muộn.
Definition (English Meaning)
Suffering or affected by something unpleasant, painful, or distressing.
Ví dụ Thực tế với 'Afflicted'
-
"The town was afflicted with a severe drought."
"Thị trấn bị ảnh hưởng bởi một đợt hạn hán nghiêm trọng."
-
"Many people are afflicted with mental illness."
"Nhiều người mắc bệnh tâm thần."
-
"The country has been afflicted by war for many years."
"Đất nước đã bị chiến tranh tàn phá trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Afflicted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Afflicted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "afflicted" thường đi sau động từ to be, mô tả trạng thái của một người hoặc vật đang chịu đựng một vấn đề cụ thể. Thường được dùng để chỉ các bệnh tật, khó khăn, hoặc tai họa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Afflicted with" thường được dùng để chỉ bị mắc một bệnh hoặc tật nào đó. Ví dụ: "He was afflicted with polio." ("Afflicted by" thường dùng để chỉ bị ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài tiêu cực. Ví dụ: "The country was afflicted by famine."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Afflicted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.