strikeout
Danh từ (Thể thao)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strikeout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bóng chày, một lần loại khỏi cuộc chơi do người đánh tích lũy đủ ba lần 'strike'.
Definition (English Meaning)
In baseball, an out resulting from a batter's accumulating three strikes.
Ví dụ Thực tế với 'Strikeout'
-
"He recorded 12 strikeouts in the game."
"Anh ấy đã ghi được 12 lần bị loại (strikeout) trong trận đấu."
-
"The pitcher had a lot of strikeouts."
"Người ném bóng có rất nhiều lần strikeout."
-
"I will use strikeout font to mark the tasks that are completed."
"Tôi sẽ dùng font gạch ngang để đánh dấu những công việc đã hoàn thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strikeout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strikeout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strikeout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ một kết quả cụ thể trong bóng chày. Nó mô tả việc một vận động viên đánh bóng bị loại khỏi trận đấu khi họ không đánh trúng bóng sau ba lần ném hợp lệ (strike) từ người ném bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strikeout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.