(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stronger party
B2

stronger party

Danh từ ghép (Noun phrase)

Nghĩa tiếng Việt

bên mạnh hơn phe mạnh hơn thế lực mạnh hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stronger party'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bên hoặc phe trong một cuộc đàm phán, xung đột hoặc cạnh tranh có nhiều quyền lực, nguồn lực hoặc ảnh hưởng hơn bên kia.

Definition (English Meaning)

The party or side in a negotiation, conflict, or competition that has more power, resources, or influence than the other party.

Ví dụ Thực tế với 'Stronger party'

  • "In this negotiation, the larger corporation is clearly the stronger party."

    "Trong cuộc đàm phán này, tập đoàn lớn hơn rõ ràng là bên mạnh hơn."

  • "The stronger party in the conflict was able to dictate the terms of the ceasefire."

    "Bên mạnh hơn trong cuộc xung đột đã có thể ra lệnh các điều khoản ngừng bắn."

  • "The government, as the stronger party, has a responsibility to protect vulnerable citizens."

    "Chính phủ, với tư cách là bên mạnh hơn, có trách nhiệm bảo vệ những công dân dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stronger party'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: strong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dominant party(đảng/bên chiếm ưu thế)
powerful entity(thực thể quyền lực)
leading side(bên dẫn đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

weaker party(bên yếu hơn)
minor party(đảng/bên thiểu số)
underdog(kẻ yếu thế)

Từ liên quan (Related Words)

power dynamics(động lực quyền lực)
bargaining power(sức mạnh đàm phán)
influence(ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Luật/Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stronger party'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế, hoặc pháp lý để mô tả sự mất cân bằng quyền lực. Nó không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, nhưng thường gợi ý về trách nhiệm lớn hơn hoặc khả năng áp đặt ý chí của bên mạnh hơn. So với 'dominant party', 'stronger party' mang tính so sánh trực tiếp hơn và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, trong khi 'dominant party' thường chỉ một bên duy nhất nắm quyền kiểm soát lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against than

Khi sử dụng 'against', nó thể hiện hành động hoặc lập trường chống lại bên mạnh hơn: 'The weaker party is struggling against the stronger party.' Khi sử dụng 'than', nó so sánh trực tiếp sức mạnh tương đối: 'Party A is stronger than Party B.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stronger party'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)