(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ studies
B1

studies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nghiên cứu việc học tập nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Studies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công việc học tập được thực hiện để học hỏi hoặc hiểu một điều gì đó; một cuộc điều tra chi tiết về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

Academic work undertaken to learn or understand something; a detailed investigation of a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Studies'

  • "She dedicated years to her studies in medicine."

    "Cô ấy đã dành nhiều năm cho việc học tập ngành y."

  • "Recent studies show a link between exercise and mental health."

    "Các nghiên cứu gần đây cho thấy mối liên hệ giữa tập thể dục và sức khỏe tâm thần."

  • "She studies the effects of pollution on marine life."

    "Cô ấy nghiên cứu tác động của ô nhiễm đối với sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Studies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: study (số nhiều)
  • Verb: study (ngôi thứ ba số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Studies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ số nhiều, 'studies' thường ám chỉ một lĩnh vực học tập cụ thể hoặc một bộ sưu tập các nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

in (trong một lĩnh vực): He has a degree in studies. on (về một chủ đề): There are many studies on climate change. of (các nghiên cứu): The studies of animal behavior are fascinating.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Studies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)