(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunt performer (female)
B2

stunt performer (female)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn viên đóng thế nữ người đóng thế nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunt performer (female)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một diễn viên đóng thế nữ là một phụ nữ thực hiện các hành động nguy hiểm và chuyên biệt trong phim ảnh hoặc chương trình truyền hình, thường thay thế các diễn viên cho các cảnh khó hoặc mạo hiểm.

Definition (English Meaning)

A female stunt performer is a woman who performs dangerous and specialized actions in films or television shows, often replacing actors for difficult or risky scenes.

Ví dụ Thực tế với 'Stunt performer (female)'

  • "She is a highly skilled female stunt performer, known for her work in action movies."

    "Cô ấy là một diễn viên đóng thế nữ có tay nghề cao, được biết đến với công việc của mình trong các bộ phim hành động."

  • "The female stunt performer executed a perfect high fall."

    "Nữ diễn viên đóng thế đã thực hiện một cú nhảy từ trên cao hoàn hảo."

  • "Many female stunt performers are advocating for better safety regulations on set."

    "Nhiều diễn viên đóng thế nữ đang vận động cho các quy định an toàn tốt hơn trên trường quay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunt performer (female)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

actor(diễn viên (thường))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Stunt performer (female)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ định rõ giới tính của người thực hiện các pha nguy hiểm. 'Stunt performer' là thuật ngữ chung, 'female stunt performer' làm rõ người đó là nữ giới. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh sự chuyên nghiệp, kỹ năng và tính chất nguy hiểm của công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Stunt performer for [actor]': chỉ ra người đóng thế thay cho diễn viên nào. 'Stunt performer in [film/show]': chỉ ra bộ phim/chương trình mà người đó tham gia đóng thế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunt performer (female)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)