(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunt coordinator
C1

stunt coordinator

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều phối viên diễn viên đóng thế chỉ đạo diễn xuất hành động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunt coordinator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lên kế hoạch và giám sát việc thực hiện các pha nguy hiểm trong phim, truyền hình hoặc các sản phẩm khác.

Definition (English Meaning)

A person who plans and oversees the execution of stunts in films, television, or other productions.

Ví dụ Thực tế với 'Stunt coordinator'

  • "The stunt coordinator meticulously planned the car chase scene to ensure the safety of everyone involved."

    "Điều phối viên diễn viên đóng thế đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho cảnh rượt đuổi bằng ô tô để đảm bảo an toàn cho tất cả những người có liên quan."

  • "A good stunt coordinator is crucial for a successful action movie."

    "Một điều phối viên diễn viên đóng thế giỏi là yếu tố then chốt cho một bộ phim hành động thành công."

  • "The stunt coordinator demonstrated several safety techniques before the actors attempted the jump."

    "Điều phối viên diễn viên đóng thế đã trình diễn một số kỹ thuật an toàn trước khi các diễn viên thực hiện cú nhảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunt coordinator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stunt coordinator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

action director(đạo diễn hành động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stunt performer(diễn viên đóng thế)
special effects(hiệu ứng đặc biệt)
film crew(đoàn làm phim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh và Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Stunt coordinator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stunt coordinator chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho diễn viên đóng thế và các thành viên đoàn làm phim khác. Họ làm việc chặt chẽ với đạo diễn, nhà quay phim và các bộ phận khác để tạo ra các pha nguy hiểm hiệu quả và chân thực. Công việc của họ bao gồm lập kế hoạch, dàn dựng, chuẩn bị và thực hiện các pha nguy hiểm, đồng thời quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

with: thường đi kèm khi nói về việc hợp tác với ai đó (ví dụ: working with the director). for: thường đi kèm khi nói về trách nhiệm hoặc mục đích (ví dụ: responsible for the safety).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunt coordinator'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stunt coordinator ensures the actors' safety on set.
Điều phối viên diễn viên đóng thế đảm bảo an toàn cho các diễn viên trên phim trường.
Phủ định
The stunt coordinator doesn't take unnecessary risks during the action scenes.
Điều phối viên diễn viên đóng thế không chấp nhận những rủi ro không cần thiết trong các cảnh hành động.
Nghi vấn
Does the stunt coordinator have experience with high-speed chases?
Điều phối viên diễn viên đóng thế có kinh nghiệm với các cảnh rượt đuổi tốc độ cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)