action sequence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action sequence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các hành động, đặc biệt là trong một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc trò chơi điện tử, được thiết kế để trở nên thú vị và nhịp độ nhanh.
Definition (English Meaning)
A series of actions, especially in a film, television show, or video game, designed to be exciting and fast-paced.
Ví dụ Thực tế với 'Action sequence'
-
"The film is famous for its spectacular action sequences."
"Bộ phim nổi tiếng với những chuỗi hành động ngoạn mục."
-
"The director spent weeks choreographing the complex action sequence."
"Đạo diễn đã mất vài tuần để biên đạo chuỗi hành động phức tạp."
-
"The action sequence was so intense that the audience was on the edge of their seats."
"Chuỗi hành động quá dữ dội khiến khán giả ngồi trên mép ghế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Action sequence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: action sequence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Action sequence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cảnh quay phức tạp và kịch tính trong các tác phẩm giải trí. Nó nhấn mạnh vào sự liên tục và nhịp điệu của các hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in an action sequence' (trong một chuỗi hành động), 'the intensity of the action sequence' (cường độ của chuỗi hành động). Giới từ 'of' thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hoặc thành phần của chuỗi hành động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Action sequence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.