(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunted growth
C1

stunted growth

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

còi cọc chậm phát triển phát triển kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunted growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển bị còi cọc, chậm hoặc bất thường, đặc biệt là về kích thước thể chất hoặc sự phát triển.

Definition (English Meaning)

Impaired or abnormally slow growth, especially in physical size or development.

Ví dụ Thực tế với 'Stunted growth'

  • "Malnutrition can lead to stunted growth in children."

    "Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến còi cọc ở trẻ em."

  • "The plant exhibited stunted growth due to lack of sunlight."

    "Cây trồng cho thấy sự phát triển còi cọc do thiếu ánh sáng mặt trời."

  • "Early childhood illnesses can contribute to stunted growth."

    "Các bệnh tật thời thơ ấu có thể góp phần vào sự phát triển còi cọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunted growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth
  • Verb: stunt
  • Adjective: stunted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impaired growth(sự phát triển suy yếu)
retarded growth(sự phát triển chậm trễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal growth(sự phát triển bình thường)
accelerated growth(sự phát triển vượt bậc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Stunted growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y học, dinh dưỡng, và nông nghiệp. Nó chỉ ra rằng một cá thể (người, động vật, hoặc thực vật) không phát triển đến kích thước hoặc mức độ phát triển bình thường so với lứa tuổi hoặc giống loài của nó. Sự khác biệt với 'delayed growth' là 'stunted growth' thường mang ý nghĩa về một sự tổn hại lâu dài và khó hồi phục hơn, trong khi 'delayed growth' có thể chỉ là sự chậm trễ tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunted growth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)