stunted growth
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunted growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát triển bị còi cọc, chậm hoặc bất thường, đặc biệt là về kích thước thể chất hoặc sự phát triển.
Definition (English Meaning)
Impaired or abnormally slow growth, especially in physical size or development.
Ví dụ Thực tế với 'Stunted growth'
-
"Malnutrition can lead to stunted growth in children."
"Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến còi cọc ở trẻ em."
-
"The plant exhibited stunted growth due to lack of sunlight."
"Cây trồng cho thấy sự phát triển còi cọc do thiếu ánh sáng mặt trời."
-
"Early childhood illnesses can contribute to stunted growth."
"Các bệnh tật thời thơ ấu có thể góp phần vào sự phát triển còi cọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stunted growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth
- Verb: stunt
- Adjective: stunted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stunted growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y học, dinh dưỡng, và nông nghiệp. Nó chỉ ra rằng một cá thể (người, động vật, hoặc thực vật) không phát triển đến kích thước hoặc mức độ phát triển bình thường so với lứa tuổi hoặc giống loài của nó. Sự khác biệt với 'delayed growth' là 'stunted growth' thường mang ý nghĩa về một sự tổn hại lâu dài và khó hồi phục hơn, trong khi 'delayed growth' có thể chỉ là sự chậm trễ tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunted growth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.