(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subject matter expert (sme)
C1

subject matter expert (sme)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia trong lĩnh vực người có chuyên môn sâu trong lĩnh vực chuyên viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subject matter expert (sme)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá nhân sở hữu kiến thức và chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

An individual who possesses in-depth knowledge and expertise in a particular subject area.

Ví dụ Thực tế với 'Subject matter expert (sme)'

  • "Our team needs a subject matter expert to guide us through the technical challenges of the project."

    "Nhóm của chúng tôi cần một chuyên gia trong lĩnh vực này để hướng dẫn chúng tôi vượt qua những thách thức kỹ thuật của dự án."

  • "The subject matter expert reviewed the documentation to ensure its accuracy."

    "Chuyên gia trong lĩnh vực này đã xem xét tài liệu để đảm bảo tính chính xác của nó."

  • "We need to consult with a subject matter expert before making a final decision."

    "Chúng ta cần tham khảo ý kiến của một chuyên gia trong lĩnh vực này trước khi đưa ra quyết định cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subject matter expert (sme)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialist(chuyên gia) expert(người thành thạo)
authority(người có thẩm quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

novice(người mới bắt đầu)
beginner(người mới học)

Từ liên quan (Related Words)

consultant(người tư vấn)
advisor(người cố vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Subject matter expert (sme)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các môi trường chuyên nghiệp và học thuật để chỉ những người được coi là có thẩm quyền cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể. SME thường được tham khảo ý kiến ​​để đưa ra lời khuyên, giải quyết vấn đề và đào tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* `on`: Được sử dụng khi SME cung cấp chuyên môn của họ *về* một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "He is a subject matter expert on renewable energy."
* `in`: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà SME có chuyên môn *trong* lĩnh vực đó. Ví dụ: "She is a subject matter expert in data analysis."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subject matter expert (sme)'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he is a subject matter expert, his advice is highly valued.
Bởi vì anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực này, lời khuyên của anh ấy được đánh giá cao.
Phủ định
Although she is not a subject matter expert, she is very knowledgeable about the topic.
Mặc dù cô ấy không phải là một chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng cô ấy rất am hiểu về chủ đề này.
Nghi vấn
If you need specific advice, is he the subject matter expert you should consult?
Nếu bạn cần lời khuyên cụ thể, liệu anh ấy có phải là chuyên gia mà bạn nên tham khảo ý kiến không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project manager hired a subject matter expert.
Quản lý dự án đã thuê một chuyên gia trong lĩnh vực này.
Phủ định
Only after extensive research did the company realize they needed a subject matter expert.
Chỉ sau khi nghiên cứu sâu rộng, công ty mới nhận ra họ cần một chuyên gia trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Should the team require specialized knowledge, will they consult a subject matter expert?
Nếu nhóm cần kiến thức chuyên môn, họ sẽ tham khảo ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)