(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submitting
B2

submitting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang nộp đang trình đang khuất phục đang chấp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trình, nộp (một đề xuất, đơn đăng ký, hoặc tài liệu khác) cho một người hoặc tổ chức để xem xét hoặc phán xét.

Definition (English Meaning)

Presenting (a proposal, application, or other document) to a person or body for consideration or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Submitting'

  • "She is submitting her application for the scholarship today."

    "Hôm nay cô ấy nộp đơn xin học bổng."

  • "The students are submitting their essays online."

    "Các sinh viên đang nộp bài luận trực tuyến."

  • "The company is submitting a bid for the project."

    "Công ty đang nộp hồ sơ dự thầu cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submitting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Submitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng '-ing' của động từ 'submit', thường được sử dụng trong thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) hoặc đóng vai trò là danh động từ (gerund). Thường liên quan đến việc đưa ra một cái gì đó để được chấp thuận, đánh giá, hoặc xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'- submitting to [người/tổ chức]': Nộp cho ai/tổ chức nào. '- submitting for [mục đích]': Nộp để làm gì (ví dụ: submitting for approval).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submitting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)