(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subordinate officer
B2

subordinate officer

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sĩ quan cấp dưới cán bộ cấp dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subordinate officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sĩ quan có cấp bậc thấp hơn trong hệ thống cấp bậc quân sự hoặc hành chính.

Definition (English Meaning)

An officer of lower rank in a military or administrative hierarchy.

Ví dụ Thực tế với 'Subordinate officer'

  • "The subordinate officer reported directly to the commanding general."

    "Sĩ quan cấp dưới báo cáo trực tiếp cho vị tướng chỉ huy."

  • "Subordinate officers are expected to follow the orders of their superiors."

    "Các sĩ quan cấp dưới được yêu cầu tuân theo mệnh lệnh của cấp trên."

  • "The subordinate officer was responsible for managing the day-to-day operations."

    "Sĩ quan cấp dưới chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subordinate officer'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Subordinate officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một người có quyền hạn ít hơn và chịu sự quản lý của một người khác có cấp bậc cao hơn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như quân đội, chính phủ, hoặc các tổ chức lớn. Khác với 'junior officer' có thể chỉ về kinh nghiệm làm việc, 'subordinate officer' nhấn mạnh vào vị trí trong hệ thống cấp bậc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subordinate officer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)