commanding officer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commanding officer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sĩ quan chỉ huy, người chỉ huy một đơn vị hoặc cơ sở quân sự.
Definition (English Meaning)
An officer in command of a military unit or installation.
Ví dụ Thực tế với 'Commanding officer'
-
"The commanding officer gave the order to advance."
"Sĩ quan chỉ huy ra lệnh tiến quân."
-
"The commanding officer reviewed the troops."
"Sĩ quan chỉ huy duyệt đội ngũ."
-
"He reported directly to the commanding officer."
"Anh ấy báo cáo trực tiếp cho sĩ quan chỉ huy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commanding officer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commanding officer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commanding officer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một người có quyền lực và trách nhiệm cao nhất trong một đơn vị quân đội. Nó khác với 'officer' (sĩ quan) thông thường, vì 'commanding officer' nắm quyền chỉ huy toàn bộ đơn vị. Thường được viết tắt là CO.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đơn vị hoặc cơ sở mà sĩ quan đó chỉ huy. Ví dụ: 'the commanding officer of the battalion' (sĩ quan chỉ huy tiểu đoàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commanding officer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.