subsurface water
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsurface water'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước nằm dưới bề mặt Trái Đất, đặc biệt là nước ngầm.
Definition (English Meaning)
Water that is present beneath the Earth's surface, especially groundwater.
Ví dụ Thực tế với 'Subsurface water'
-
"The contamination of subsurface water poses a significant threat to public health."
"Sự ô nhiễm nước ngầm gây ra một mối đe dọa đáng kể cho sức khỏe cộng đồng."
-
"Monitoring subsurface water quality is essential for environmental protection."
"Việc giám sát chất lượng nước ngầm là rất cần thiết cho việc bảo vệ môi trường."
-
"Subsurface water is a crucial source of drinking water in many regions."
"Nước ngầm là một nguồn nước uống quan trọng ở nhiều khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsurface water'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subsurface water
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsurface water'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về thủy văn, địa chất và môi trường. Nó bao gồm nước ngầm trong các tầng chứa nước và nước chứa trong đất. Khác với 'surface water' (nước mặt) như sông, hồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in subsurface water' ám chỉ sự tồn tại hoặc quá trình xảy ra trong nước ngầm. Ví dụ: 'Contaminants in subsurface water'. 'under subsurface water' ít phổ biến hơn nhưng có thể ám chỉ vị trí nằm dưới một khối lượng nước ngầm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsurface water'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Deep beneath the surface, subsurface water, a vital resource, sustains many ecosystems.
|
Sâu bên dưới bề mặt, nước ngầm, một nguồn tài nguyên quan trọng, duy trì nhiều hệ sinh thái. |
| Phủ định |
Unlike surface water, subsurface water, due to its location, is not easily contaminated by pollutants.
|
Không giống như nước mặt, nước ngầm, do vị trí của nó, không dễ bị ô nhiễm bởi các chất ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Considering its importance, is subsurface water, a hidden treasure, being adequately protected?
|
Xét tầm quan trọng của nó, liệu nước ngầm, một kho báu tiềm ẩn, có đang được bảo vệ đầy đủ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer uses subsurface water to irrigate his crops.
|
Người nông dân sử dụng nước ngầm để tưới tiêu cho mùa màng của mình. |
| Phủ định |
The well does not contain subsurface water.
|
Cái giếng không chứa nước ngầm. |
| Nghi vấn |
Does the city rely on subsurface water for its drinking supply?
|
Thành phố có dựa vào nước ngầm cho nguồn cung cấp nước uống của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Subsurface water is vital for the ecosystem, isn't it?
|
Nước ngầm rất quan trọng đối với hệ sinh thái, phải không? |
| Phủ định |
Subsurface water isn't always easily accessible, is it?
|
Nước ngầm không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận, phải không? |
| Nghi vấn |
The presence of subsurface water indicates a healthy aquifer, doesn't it?
|
Sự hiện diện của nước ngầm cho thấy một tầng chứa nước khỏe mạnh, phải không? |