(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsurface water
C1

subsurface water

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước ngầm nước dưới bề mặt nước dưới lòng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsurface water'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nước nằm dưới bề mặt Trái Đất, đặc biệt là nước ngầm.

Definition (English Meaning)

Water that is present beneath the Earth's surface, especially groundwater.

Ví dụ Thực tế với 'Subsurface water'

  • "The contamination of subsurface water poses a significant threat to public health."

    "Sự ô nhiễm nước ngầm gây ra một mối đe dọa đáng kể cho sức khỏe cộng đồng."

  • "Monitoring subsurface water quality is essential for environmental protection."

    "Việc giám sát chất lượng nước ngầm là rất cần thiết cho việc bảo vệ môi trường."

  • "Subsurface water is a crucial source of drinking water in many regions."

    "Nước ngầm là một nguồn nước uống quan trọng ở nhiều khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsurface water'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subsurface water
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

groundwater(nước ngầm)
underground water(nước dưới lòng đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

surface water(nước mặt)

Từ liên quan (Related Words)

aquifer(tầng chứa nước)
water table(mực nước ngầm)
infiltration(sự thấm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Thủy văn học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Subsurface water'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về thủy văn, địa chất và môi trường. Nó bao gồm nước ngầm trong các tầng chứa nước và nước chứa trong đất. Khác với 'surface water' (nước mặt) như sông, hồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'in subsurface water' ám chỉ sự tồn tại hoặc quá trình xảy ra trong nước ngầm. Ví dụ: 'Contaminants in subsurface water'. 'under subsurface water' ít phổ biến hơn nhưng có thể ám chỉ vị trí nằm dưới một khối lượng nước ngầm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsurface water'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Deep beneath the surface, subsurface water, a vital resource, sustains many ecosystems.
Sâu bên dưới bề mặt, nước ngầm, một nguồn tài nguyên quan trọng, duy trì nhiều hệ sinh thái.
Phủ định
Unlike surface water, subsurface water, due to its location, is not easily contaminated by pollutants.
Không giống như nước mặt, nước ngầm, do vị trí của nó, không dễ bị ô nhiễm bởi các chất ô nhiễm.
Nghi vấn
Considering its importance, is subsurface water, a hidden treasure, being adequately protected?
Xét tầm quan trọng của nó, liệu nước ngầm, một kho báu tiềm ẩn, có đang được bảo vệ đầy đủ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer uses subsurface water to irrigate his crops.
Người nông dân sử dụng nước ngầm để tưới tiêu cho mùa màng của mình.
Phủ định
The well does not contain subsurface water.
Cái giếng không chứa nước ngầm.
Nghi vấn
Does the city rely on subsurface water for its drinking supply?
Thành phố có dựa vào nước ngầm cho nguồn cung cấp nước uống của mình không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Subsurface water is vital for the ecosystem, isn't it?
Nước ngầm rất quan trọng đối với hệ sinh thái, phải không?
Phủ định
Subsurface water isn't always easily accessible, is it?
Nước ngầm không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận, phải không?
Nghi vấn
The presence of subsurface water indicates a healthy aquifer, doesn't it?
Sự hiện diện của nước ngầm cho thấy một tầng chứa nước khỏe mạnh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)