surface water
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface water'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nước trên bề mặt Trái Đất, chẳng hạn như trong suối, sông, hồ, vùng đất ngập nước hoặc đại dương.
Definition (English Meaning)
Water that is on the Earth's surface, such as in a stream, river, lake, wetland, or ocean.
Ví dụ Thực tế với 'Surface water'
-
"The city relies heavily on surface water for its drinking water supply."
"Thành phố phụ thuộc rất nhiều vào nước mặt cho nguồn cung cấp nước uống."
-
"Pollution of surface water can have serious consequences for human health and the environment."
"Ô nhiễm nước mặt có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và môi trường."
-
"The amount of surface water available can vary greatly depending on the season and rainfall."
"Lượng nước mặt có sẵn có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào mùa và lượng mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface water'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface water
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface water'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'surface water' thường được sử dụng để phân biệt với 'groundwater' (nước ngầm). Nó đề cập đến tất cả các nguồn nước có thể nhìn thấy và tiếp xúc trực tiếp với khí quyển. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ sinh thái và là nguồn cung cấp nước chính cho nhiều hoạt động của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Surface water *of* a specific region' dùng để chỉ nguồn nước mặt thuộc khu vực đó. 'Surface water *in* a lake' đề cập đến nước mặt trong một hồ cụ thể. 'Surface water *on* the land' chỉ nước mặt trên mặt đất nói chung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface water'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain replenishes the surface water sources.
|
Cơn mưa lớn bổ sung các nguồn nước mặt. |
| Phủ định |
The factory does not pollute the surface water in the region.
|
Nhà máy không gây ô nhiễm nguồn nước mặt trong khu vực. |
| Nghi vấn |
Does the city rely on surface water for its drinking water supply?
|
Thành phố có dựa vào nước mặt cho nguồn cung cấp nước uống của mình không? |