subtracting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtracting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy đi (một số hoặc lượng) từ một số hoặc lượng khác để tính hiệu.
Definition (English Meaning)
Taking away (a number or amount) from another to calculate the difference.
Ví dụ Thực tế với 'Subtracting'
-
"Subtracting 2 from 5 gives us 3."
"Lấy 2 trừ đi 5 ta được 3."
-
"She was subtracting expenses from her income to see how much money she had left."
"Cô ấy đang trừ chi phí từ thu nhập của mình để xem cô ấy còn lại bao nhiêu tiền."
-
"Subtracting the cost of materials, the company made a profit."
"Sau khi trừ chi phí vật liệu, công ty đã có lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subtracting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: subtract
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subtracting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Subtracting" là dạng V-ing (present participle/gerund) của động từ "subtract". Nó thường được sử dụng trong các phép tính toán, mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Lưu ý rằng "subtract" khác với "deduct"; "subtract" là hành động toán học thuần túy, còn "deduct" thường liên quan đến việc trừ một khoản tiền (ví dụ: thuế).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Subtract X from Y" có nghĩa là lấy X đi từ Y (Y - X). Ví dụ: Subtract 5 from 10. (Lấy 5 từ 10).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtracting'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was subtracting the expenses from the total income.
|
Cô ấy đang trừ các chi phí từ tổng thu nhập. |
| Phủ định |
They were not subtracting the discount before calculating the final price.
|
Họ đã không trừ chiết khấu trước khi tính giá cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Was he subtracting the old data from the new dataset?
|
Có phải anh ấy đang loại bỏ dữ liệu cũ khỏi tập dữ liệu mới không? |