success indicator
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Success indicator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số hoặc dấu hiệu cho thấy hoặc đo lường mức độ thành công đạt được liên quan đến một mục tiêu, mục đích hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A metric or sign that demonstrates or measures the level of success achieved in relation to a specific goal, objective, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Success indicator'
-
"Increased sales are a clear success indicator of our new marketing strategy."
"Doanh số tăng là một chỉ số thành công rõ ràng cho chiến lược tiếp thị mới của chúng tôi."
-
"The project's success indicators include on-time delivery and staying within budget."
"Các chỉ số thành công của dự án bao gồm việc giao hàng đúng thời hạn và không vượt quá ngân sách."
-
"Customer feedback serves as an important success indicator for our product development team."
"Phản hồi của khách hàng đóng vai trò là một chỉ số thành công quan trọng cho đội ngũ phát triển sản phẩm của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Success indicator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: success indicator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Success indicator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số thành công được sử dụng để theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả của các sáng kiến. Nó cung cấp bằng chứng hữu hình về việc liệu một tổ chức, dự án hoặc cá nhân có đạt được các mục tiêu mong muốn hay không. Cần phân biệt với 'key performance indicator' (KPI), KPI là các chỉ số quan trọng nhất, còn 'success indicator' có thể bao gồm các chỉ số ít quan trọng hơn nhưng vẫn liên quan đến thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **success indicator of:** Được sử dụng để chỉ ra chỉ số thành công của một cái gì đó. Ví dụ: 'Sales figures are a key success indicator of a marketing campaign.' * **success indicator for:** Được sử dụng để chỉ ra chỉ số thành công cho một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Customer satisfaction is a critical success indicator for this project.' * **success indicator in:** Được sử dụng để chỉ ra chỉ số thành công trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'Market share is an important success indicator in the competitive tech industry.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Success indicator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.