unsuccessful period
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuccessful period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unsuccessful" nghĩa là không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. "Period" nghĩa là một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
"Unsuccessful" means not achieving the desired aim or result. "Period" refers to a length or portion of time.
Ví dụ Thực tế với 'Unsuccessful period'
-
"The company experienced an unsuccessful period due to poor management decisions."
"Công ty đã trải qua một giai đoạn không thành công do các quyết định quản lý kém hiệu quả."
-
"The team went through an unsuccessful period after losing several key players."
"Đội đã trải qua một giai đoạn không thành công sau khi mất một số cầu thủ chủ chốt."
-
"His business suffered an unsuccessful period due to the economic crisis."
"Công việc kinh doanh của anh ấy đã trải qua một giai đoạn không thành công do khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuccessful period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsuccessful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsuccessful period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một giai đoạn mà trong đó các nỗ lực không mang lại kết quả như mong đợi. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến học tập hoặc các dự án cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuccessful period'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.