(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful period
B2

successful period

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn thành công thời kỳ thành công khoảng thời gian thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Successful" có nghĩa là đạt được kết quả mong muốn hoặc hy vọng. "Period" đề cập đến một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

"Successful" means achieving the results wanted or hoped for. "Period" refers to a length or portion of time.

Ví dụ Thực tế với 'Successful period'

  • "The company experienced a successful period after launching its new product."

    "Công ty đã trải qua một giai đoạn thành công sau khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "The athlete had a successful period leading up to the Olympics."

    "Vận động viên đã có một giai đoạn thành công trước thềm Thế vận hội."

  • "The research team enjoyed a successful period with several breakthroughs."

    "Nhóm nghiên cứu đã có một giai đoạn thành công với một số đột phá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful period'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prosperous time(thời gian thịnh vượng)
fruitful time(thời gian hiệu quả)
triumphant era(kỷ nguyên chiến thắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tựu)
progress(tiến bộ)
growth(sự tăng trưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Successful period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian mà trong đó một người, tổ chức hoặc dự án đã đạt được những thành tựu đáng kể hoặc hoàn thành các mục tiêu quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thành công trong một khung thời gian cụ thể. Khác với 'fruitful period', 'successful period' thường tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể, trong khi 'fruitful period' nhấn mạnh đến việc tạo ra kết quả tích cực, ngay cả khi không có mục tiêu rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)