(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executive search
C1

executive search

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyển dụng cấp cao săn đầu người (cấp quản lý) tìm kiếm nhân sự cấp cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive search'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình tuyển dụng và lựa chọn chuyên biệt dành cho các vị trí quản lý cấp cao và điều hành trong một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The specialized recruitment and selection process for senior management and executive-level positions within an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Executive search'

  • "The company hired an executive search firm to find a new CFO."

    "Công ty đã thuê một công ty tuyển dụng cấp cao để tìm kiếm một Giám đốc tài chính mới."

  • "Executive search firms often specialize in specific industries."

    "Các công ty tuyển dụng cấp cao thường chuyên về các ngành cụ thể."

  • "The executive search process can be lengthy and complex."

    "Quy trình tuyển dụng cấp cao có thể kéo dài và phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executive search'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: executive search
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

recruitment(tuyển dụng)
talent acquisition(thu hút nhân tài)
human resources(nhân sự)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Executive search'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'executive search' thường được sử dụng để phân biệt với các quy trình tuyển dụng thông thường, tập trung vào việc tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt, thường là những người không chủ động tìm việc (passive candidates). Đôi khi còn được gọi là 'headhunting'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in within

* **for:** Tìm kiếm [vị trí] *e.g., executive search for CEO*. * **in:** Tìm kiếm [lĩnh vực] *e.g., executive search in finance*. * **within:** Tìm kiếm [trong công ty] *e.g., executive search within the technology sector*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive search'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)