sufferable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sufferable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể chịu đựng hoặc cam chịu được; có thể chấp nhận được.
Ví dụ Thực tế với 'Sufferable'
-
"The pain was sufferable, but still unpleasant."
"Cơn đau có thể chịu đựng được, nhưng vẫn khó chịu."
-
"His cooking is barely sufferable."
"Món ăn của anh ta hầu như không thể nuốt nổi."
-
"She found his behavior barely sufferable."
"Cô ấy thấy hành vi của anh ta hầu như không thể chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sufferable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sufferable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sufferable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sufferable' mô tả điều gì đó không dễ chịu nhưng vẫn có thể chấp nhận hoặc chịu đựng được đến một mức độ nào đó. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'unbearable' hoặc 'intolerable'. Nó thường được dùng để mô tả tính cách, hành vi hoặc tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'sufferable to' có nghĩa là có thể chấp nhận được đối với ai đó. Ví dụ: 'His arrogance was barely sufferable to his colleagues.' (Sự kiêu ngạo của anh ta hầu như không thể chấp nhận được đối với các đồng nghiệp của anh ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sufferable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.