tolerated
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'tolerate': cho phép điều gì đó bạn không thích hoặc không đồng ý xảy ra hoặc tiếp tục.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'tolerate': to allow something that you do not like or agree with to happen or continue.
Ví dụ Thực tế với 'Tolerated'
-
"His behavior was barely tolerated."
"Hành vi của anh ta hầu như không được chấp nhận."
-
"The new regulations were tolerated, but not welcomed."
"Những quy định mới được chấp nhận, nhưng không được chào đón."
-
"For years, abuse was tolerated within the organization."
"Trong nhiều năm, sự lạm dụng đã được dung thứ trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tolerate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tolerated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Tolerated' diễn tả hành động đã xảy ra, trong đó ai đó chấp nhận hoặc chịu đựng một điều gì đó không mong muốn. Nó nhấn mạnh sự cho phép, dù không hài lòng. Khác với 'accepted' (chấp nhận) vốn ngụ ý sự đồng ý hoặc tán thành, 'tolerated' chỉ đơn thuần là chịu đựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tolerated by' chỉ ra ai là người chịu đựng điều gì đó. Ví dụ: 'The noise was tolerated by the neighbors.' ('In' được sử dụng khi nói về sự chịu đựng trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ: 'Discrimination was tolerated in the workplace.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.