(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sugar alternative
B2

sugar alternative

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất thay thế đường sản phẩm thay thế đường nguồn tạo ngọt thay thế đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sugar alternative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng thay cho đường để làm ngọt thức ăn hoặc đồ uống.

Definition (English Meaning)

A substance used in place of sugar to sweeten food or drinks.

Ví dụ Thực tế với 'Sugar alternative'

  • "Stevia is a popular sugar alternative for people with diabetes."

    "Stevia là một chất thay thế đường phổ biến cho những người mắc bệnh tiểu đường."

  • "Many people are turning to sugar alternatives to reduce their calorie intake."

    "Nhiều người đang chuyển sang sử dụng các chất thay thế đường để giảm lượng calo hấp thụ."

  • "This recipe uses erythritol as a sugar alternative."

    "Công thức này sử dụng erythritol như một chất thay thế đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sugar alternative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sugar alternative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sugar(đường)

Từ liên quan (Related Words)

stevia(cỏ ngọt stevia)
aspartame(aspartame) sucralose(sucralose)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Sugar alternative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sugar alternative' dùng để chỉ các chất tạo ngọt khác đường mía (sucrose) thông thường. Chúng có thể là chất tạo ngọt tự nhiên như mật ong, siro cây phong, đường dừa, hoặc chất tạo ngọt nhân tạo như aspartame, sucralose, stevia. Sự lựa chọn 'sugar alternative' thường dựa trên lý do sức khỏe (kiểm soát lượng đường trong máu, giảm cân), sở thích cá nhân hoặc nhu cầu dinh dưỡng cụ thể. Cần phân biệt với 'sugar substitute' cũng có nghĩa tương tự nhưng 'sugar alternative' mang tính bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as for

Sử dụng 'to' khi đề cập đến việc thay thế đường bằng chất khác ('a sugar alternative to refined sugar'). Sử dụng 'as' khi chỉ ra vai trò của chất đó ('used as a sugar alternative'). Sử dụng 'for' khi đề cập đến mục đích sử dụng ('a sugar alternative for diabetics').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sugar alternative'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use a sugar alternative, your blood sugar level usually stays more stable.
Nếu bạn sử dụng chất thay thế đường, mức đường trong máu của bạn thường ổn định hơn.
Phủ định
If a sugar alternative isn't used properly, it doesn't necessarily lead to weight loss.
Nếu một chất thay thế đường không được sử dụng đúng cách, nó không nhất thiết dẫn đến giảm cân.
Nghi vấn
If someone consumes a sugar alternative, does it impact their insulin levels?
Nếu một người tiêu thụ chất thay thế đường, nó có ảnh hưởng đến mức insulin của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)