(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suggesting
B1

suggesting

Động từ (dạng V-ing, Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất gợi ý đang gợi ý đang đề xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suggesting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của suggest: Đưa ra để xem xét, đề xuất, gợi ý.

Definition (English Meaning)

Present participle of suggest: putting forward for consideration.

Ví dụ Thực tế với 'Suggesting'

  • "The evidence is suggesting a link between diet and health."

    "Bằng chứng đang gợi ý một mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe."

  • "She was suggesting we try a different approach."

    "Cô ấy đang gợi ý chúng ta thử một cách tiếp cận khác."

  • "Are you suggesting I'm wrong?"

    "Bạn đang ám chỉ rằng tôi sai sao?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suggesting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

implying(ám chỉ)
advising(khuyên bảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Suggesting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Suggesting'' thường được sử dụng để diễn tả hành động đề xuất, gợi ý đang diễn ra hoặc là một phần của một tình huống đang diễn ra. Nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với các từ như ''demand'' hay ''insist''. Cần phân biệt với ''implying'' (ám chỉ), trong đó ''suggesting'' thường trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that

''Suggesting to someone'': Đề xuất với ai đó. Ví dụ: He is suggesting to her that they go to the movies.
''Suggesting that'': Đề xuất rằng. Ví dụ: The data is suggesting that sales will increase.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suggesting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)