(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mismatch
B2

mismatch

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không phù hợp sự không tương xứng sự lệch pha sự không ăn khớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mismatch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không tương xứng, sự không phù hợp, sự khác biệt, sự lệch lạc.

Definition (English Meaning)

A failure to correspond or harmonize; a discrepancy.

Ví dụ Thực tế với 'Mismatch'

  • "There's a clear mismatch between the company's goals and its current performance."

    "Có một sự không tương xứng rõ ràng giữa mục tiêu của công ty và hiệu suất hiện tại của nó."

  • "The job seeker's skills were a complete mismatch for the advertised position."

    "Các kỹ năng của người tìm việc hoàn toàn không phù hợp với vị trí được quảng cáo."

  • "A cultural mismatch can lead to misunderstandings in international business."

    "Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong kinh doanh quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mismatch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mismatch
  • Verb: mismatch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Mismatch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mismatch' thường được dùng để chỉ sự khác biệt hoặc thiếu sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh sự không ăn khớp hoặc không hài hòa, có thể dẫn đến vấn đề hoặc kết quả không mong muốn. So với 'discrepancy', 'mismatch' mang tính chất rộng hơn và thường chỉ sự khác biệt về chất lượng, tính chất, hoặc mục đích, trong khi 'discrepancy' thường chỉ sự khác biệt về số liệu hoặc thông tin cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between of in

* **mismatch between:** Chỉ sự không phù hợp giữa hai đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'There's a mismatch between his skills and the job requirements.'
* **mismatch of:** Chỉ sự không phù hợp về một khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'A mismatch of expectations can lead to disappointment.'
* **mismatch in:** Chỉ sự không phù hợp trong một lĩnh vực, hệ thống hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'A mismatch in communication styles can cause conflicts.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mismatch'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data from the two sources mismatched, leading to inaccurate results.
Dữ liệu từ hai nguồn không khớp, dẫn đến kết quả không chính xác.
Phủ định
The colors of the walls and the furniture didn't mismatch as much as I expected; they actually complemented each other.
Màu sắc của tường và đồ nội thất không bị lệch tông nhiều như tôi nghĩ; chúng thực sự bổ sung cho nhau.
Nghi vấn
Did the patterns on the dress mismatch intentionally, or was it a design error?
Các họa tiết trên chiếc váy có bị lệch nhau một cách cố ý, hay đó là lỗi thiết kế?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colors mismatch, don't they?
Màu sắc không hợp nhau, phải không?
Phủ định
They don't mismatch their socks, do they?
Họ không đi tất lệch màu, phải không?
Nghi vấn
The data sets mismatch, don't they?
Các tập dữ liệu không khớp, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the merger is finalized, the company will have been mismatching employees to roles for six months, leading to decreased productivity.
Vào thời điểm việc sáp nhập hoàn tất, công ty sẽ đã và đang phân công nhân viên không phù hợp với vai trò trong sáu tháng, dẫn đến giảm năng suất.
Phủ định
They won't have been mismatching data fields for long when the new system is implemented next week.
Họ sẽ không còn làm sai lệch các trường dữ liệu lâu nữa khi hệ thống mới được triển khai vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the software have been mismatching user profiles for a year before they release the update?
Liệu phần mềm đã và đang làm sai lệch hồ sơ người dùng trong một năm trước khi họ phát hành bản cập nhật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)