(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acid rain
B2

acid rain

noun

Nghĩa tiếng Việt

mưa axit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acid rain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mưa có tính axit cao do ô nhiễm khí quyển, gây hại cho môi trường, đặc biệt là rừng và hồ.

Definition (English Meaning)

Rainfall made sufficiently acidic by atmospheric pollution that it causes environmental harm, typically to forests and lakes.

Ví dụ Thực tế với 'Acid rain'

  • "Acid rain has caused significant damage to forests in many parts of the world."

    "Mưa axit đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các khu rừng ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "The effects of acid rain can be seen in the dying trees and acidified lakes."

    "Tác động của mưa axit có thể thấy rõ qua những cây chết khô và các hồ bị axit hóa."

  • "Reducing emissions from power plants is crucial in preventing acid rain."

    "Giảm lượng khí thải từ các nhà máy điện là rất quan trọng trong việc ngăn chặn mưa axit."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acid rain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acid rain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Acid rain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Acid rain" là một thuật ngữ khoa học phổ biến, chỉ hiện tượng mưa có độ pH thấp hơn bình thường. Sự ô nhiễm khí quyển, chủ yếu là từ các nhà máy điện đốt than và các phương tiện giao thông, thải ra các chất như sulfur dioxide và nitrogen oxides, các chất này phản ứng với hơi nước trong khí quyển để tạo thành axit sulfuric và axit nitric. Các axit này sau đó rơi xuống mặt đất dưới dạng mưa axit, sương, tuyết hoặc bụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from due to

"acid rain of": đề cập đến thành phần axit trong mưa.
"acid rain from": chỉ nguồn gốc của mưa axit.
"acid rain due to": chỉ nguyên nhân gây ra mưa axit.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acid rain'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Acid rain damages forests, doesn't it?
Mưa axit tàn phá rừng, phải không?
Phủ định
Acid rain isn't beneficial to the environment, is it?
Mưa axit không có lợi cho môi trường, phải không?
Nghi vấn
Acid rain is a serious environmental problem, isn't it?
Mưa axit là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)