(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ so2
B2

so2

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lưu huỳnh đioxit khí SO2
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'So2'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khí không màu, độc hại, có mùi hăng mạnh, được tạo ra bằng cách đốt lưu huỳnh hoặc các hợp chất lưu huỳnh và do hoạt động núi lửa.

Definition (English Meaning)

A colorless, toxic gas with a strong odor, formed by burning sulfur or sulfur compounds and by volcanic activity.

Ví dụ Thực tế với 'So2'

  • "Sulfur dioxide (SO2) is a major air pollutant."

    "Lưu huỳnh đioxit (SO2) là một chất ô nhiễm không khí chính."

  • "The city suffered from high levels of SO2 pollution."

    "Thành phố phải chịu đựng mức độ ô nhiễm SO2 cao."

  • "Regulations have been put in place to reduce SO2 emissions from factories."

    "Các quy định đã được ban hành để giảm lượng khí thải SO2 từ các nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'So2'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: SO2 (sulfur dioxide)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'So2'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SO2 là một chất ô nhiễm không khí chính, góp phần vào mưa axit và các vấn đề hô hấp. Nó thường được tạo ra từ các nhà máy điện đốt than và các quá trình công nghiệp khác. Khác với các khí thải khác, SO2 có thể được đo lường và kiểm soát khá hiệu quả. SO2 gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in from

of: chỉ thành phần (the concentration of SO2); in: chỉ môi trường (SO2 in the atmosphere); from: chỉ nguồn gốc (SO2 emissions from power plants)

Ngữ pháp ứng dụng với 'So2'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory had not used outdated technology, it would have reduced SO2 emissions significantly.
Nếu nhà máy không sử dụng công nghệ lạc hậu, nó đã giảm đáng kể lượng khí thải SO2.
Phủ định
If the government had not implemented strict regulations, the air quality would not have improved despite efforts to reduce SO2.
Nếu chính phủ không thực thi các quy định nghiêm ngặt, chất lượng không khí đã không được cải thiện mặc dù đã có những nỗ lực giảm SO2.
Nghi vấn
Would the city have experienced fewer respiratory problems if the power plant had used scrubbers to remove SO2 from its exhaust?
Thành phố có ít gặp các vấn đề về hô hấp hơn không nếu nhà máy điện đã sử dụng máy lọc để loại bỏ SO2 khỏi khí thải của nó?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
SO2 is considered a major air pollutant in many industrial areas.
SO2 được coi là một chất gây ô nhiễm không khí chính ở nhiều khu công nghiệp.
Phủ định
SO2 is not effectively removed by all types of air purifiers.
SO2 không được loại bỏ hiệu quả bởi tất cả các loại máy lọc không khí.
Nghi vấn
Is SO2 being released into the atmosphere by the factory?
SO2 có đang được thải vào khí quyển bởi nhà máy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be monitoring the SO2 levels tomorrow to assess the air quality.
Các nhà khoa học sẽ theo dõi nồng độ SO2 vào ngày mai để đánh giá chất lượng không khí.
Phủ định
The government won't be ignoring the increasing SO2 emissions; they're planning new regulations.
Chính phủ sẽ không bỏ qua việc lượng khí thải SO2 ngày càng tăng; họ đang lên kế hoạch cho các quy định mới.
Nghi vấn
Will the factory be releasing SO2 into the atmosphere tonight, or have they installed the filter?
Liệu nhà máy có đang thải SO2 vào khí quyển tối nay hay không, hay họ đã lắp đặt bộ lọc rồi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)