(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ difference
A2

difference

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khác biệt điểm khác nhau điều khác biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt; điểm khác nhau; điều khác biệt.

Definition (English Meaning)

A point or way in which people or things are dissimilar.

Ví dụ Thực tế với 'Difference'

  • "There is a big difference between the two brothers."

    "Có một sự khác biệt lớn giữa hai anh em."

  • "What's the difference between an alligator and a crocodile?"

    "Sự khác biệt giữa cá sấu mõm ngắn và cá sấu thường là gì?"

  • "I can't tell the difference between these two pictures."

    "Tôi không thể phân biệt được sự khác biệt giữa hai bức tranh này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Difference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Difference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'difference' nhấn mạnh sự không tương đồng, phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc tình huống. Sự khác biệt có thể nhỏ hoặc lớn, quan trọng hoặc không quan trọng. So với 'disparity', 'difference' là một thuật ngữ chung hơn và ít mang tính tiêu cực hơn. 'Disparity' thường ám chỉ sự khác biệt đáng kể, đặc biệt là về địa vị xã hội hoặc kinh tế, và thường mang ý nghĩa bất công. Ví dụ: 'a difference of opinion' (sự khác biệt về quan điểm) so với 'a disparity in income' (sự chênh lệch về thu nhập).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in from

'difference between' dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng được xác định rõ ràng. Ví dụ: 'the difference between cats and dogs'. 'difference in' thường đi kèm với một danh từ chỉ đặc điểm hoặc phẩm chất. Ví dụ: 'a difference in opinion'. 'difference from' ít phổ biến hơn, và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt so với một tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Ví dụ: 'the result was a difference from what we expected'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Difference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)