difference
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt; điểm khác nhau; điều khác biệt.
Definition (English Meaning)
A point or way in which people or things are dissimilar.
Ví dụ Thực tế với 'Difference'
-
"There is a big difference between the two brothers."
"Có một sự khác biệt lớn giữa hai anh em."
-
"What's the difference between an alligator and a crocodile?"
"Sự khác biệt giữa cá sấu mõm ngắn và cá sấu thường là gì?"
-
"I can't tell the difference between these two pictures."
"Tôi không thể phân biệt được sự khác biệt giữa hai bức tranh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Difference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Difference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'difference' nhấn mạnh sự không tương đồng, phân biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hoặc tình huống. Sự khác biệt có thể nhỏ hoặc lớn, quan trọng hoặc không quan trọng. So với 'disparity', 'difference' là một thuật ngữ chung hơn và ít mang tính tiêu cực hơn. 'Disparity' thường ám chỉ sự khác biệt đáng kể, đặc biệt là về địa vị xã hội hoặc kinh tế, và thường mang ý nghĩa bất công. Ví dụ: 'a difference of opinion' (sự khác biệt về quan điểm) so với 'a disparity in income' (sự chênh lệch về thu nhập).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'difference between' dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng được xác định rõ ràng. Ví dụ: 'the difference between cats and dogs'. 'difference in' thường đi kèm với một danh từ chỉ đặc điểm hoặc phẩm chất. Ví dụ: 'a difference in opinion'. 'difference from' ít phổ biến hơn, và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt so với một tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Ví dụ: 'the result was a difference from what we expected'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Difference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.