(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ support group
B2

support group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm hỗ trợ hội nhóm tương trợ nhóm đồng cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Support group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người có những vấn đề hoặc mối quan tâm tương tự gặp gỡ thường xuyên để hỗ trợ lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

A group of people with similar problems or concerns who meet regularly to provide mutual support.

Ví dụ Thực tế với 'Support group'

  • "She joined a support group for people dealing with anxiety."

    "Cô ấy tham gia một nhóm hỗ trợ cho những người đang đối mặt với chứng lo âu."

  • "The support group helped him cope with his grief."

    "Nhóm hỗ trợ đã giúp anh ấy đối phó với nỗi đau mất mát."

  • "Many hospitals offer support groups for new parents."

    "Nhiều bệnh viện cung cấp các nhóm hỗ trợ cho các bậc cha mẹ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Support group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: support group
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

therapy group(nhóm trị liệu)
counseling(tư vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Support group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'support group' dùng để chỉ một nhóm người có chung những trải nghiệm khó khăn (ví dụ: bệnh tật, mất mát, nghiện ngập) và gặp nhau để chia sẻ, động viên, và giúp đỡ lẫn nhau. Khác với 'therapy group' (nhóm trị liệu) thường có sự dẫn dắt của chuyên gia tâm lý, 'support group' mang tính tự phát và dựa trên sự hỗ trợ đồng đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Support group for [condition/problem]’: Nhấn mạnh mục đích của nhóm là hỗ trợ cho những người mắc phải tình trạng/vấn đề cụ thể. Ví dụ: ‘a support group for cancer patients’. ‘Support group in [location/organization]’: Nhấn mạnh vị trí/tổ chức mà nhóm hỗ trợ trực thuộc. Ví dụ: ‘a support group in the local hospital’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Support group'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time Sarah finishes her therapy, she will have found a great support group.
Vào thời điểm Sarah hoàn thành liệu pháp của mình, cô ấy sẽ tìm được một nhóm hỗ trợ tuyệt vời.
Phủ định
He won't have needed a support group after he starts taking his medication.
Anh ấy sẽ không cần đến nhóm hỗ trợ sau khi bắt đầu uống thuốc.
Nghi vấn
Will they have created a new support group by next year?
Liệu họ có tạo ra một nhóm hỗ trợ mới vào năm tới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to go to a support group for anxiety.
Cô ấy đã từng đến một nhóm hỗ trợ cho chứng lo âu.
Phủ định
He didn't use to attend a support group, but now he finds it helpful.
Anh ấy đã từng không tham gia một nhóm hỗ trợ, nhưng bây giờ anh ấy thấy nó hữu ích.
Nghi vấn
Did they use to have a support group at the community center?
Họ đã từng có một nhóm hỗ trợ tại trung tâm cộng đồng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)