(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surface learning
C1

surface learning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học hời hợt học nông cạn học bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp học tập trong đó học sinh tập trung vào việc ghi nhớ thông tin và tái tạo nó mà không nhất thiết phải hiểu các khái niệm cơ bản hoặc tạo ra các kết nối có ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

An approach to learning where students focus on memorizing information and reproducing it without necessarily understanding the underlying concepts or making meaningful connections.

Ví dụ Thực tế với 'Surface learning'

  • "The students engaged in surface learning by memorizing the formulas without understanding the principles behind them."

    "Các sinh viên tham gia vào việc học hời hợt bằng cách ghi nhớ các công thức mà không hiểu các nguyên tắc đằng sau chúng."

  • "Surface learning may be useful for quickly acquiring basic facts, but it is not effective for long-term retention or application of knowledge."

    "Học hời hợt có thể hữu ích để nhanh chóng thu thập các dữ kiện cơ bản, nhưng nó không hiệu quả cho việc ghi nhớ lâu dài hoặc ứng dụng kiến thức."

  • "Teachers should encourage students to move beyond surface learning and engage in deeper, more meaningful learning experiences."

    "Giáo viên nên khuyến khích học sinh vượt ra khỏi việc học hời hợt và tham gia vào các trải nghiệm học tập sâu sắc và có ý nghĩa hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surface learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surface learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rote learning(học vẹt)
memorization(học thuộc lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

deep learning(học sâu)
meaningful learning(học tập có ý nghĩa)

Từ liên quan (Related Words)

learning strategy(chiến lược học tập)
cognitive process(quá trình nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học

Ghi chú Cách dùng 'Surface learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Surface learning thường liên quan đến việc học vẹt và có thể dẫn đến việc quên nhanh chóng thông tin đã học. Nó trái ngược với 'deep learning' (học sâu), nơi học sinh cố gắng hiểu sâu sắc tài liệu và kết nối nó với kiến thức đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface learning'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, surface learning can be a starting point, but it's crucial to delve deeper!
Ồ, học hời hợt có thể là một điểm khởi đầu, nhưng điều quan trọng là phải đi sâu hơn!
Phủ định
Alas, surface learning isn't sufficient for mastering complex topics.
Than ôi, học hời hợt không đủ để nắm vững các chủ đề phức tạp.
Nghi vấn
Hey, is surface learning really the most effective way to study for this exam?
Này, liệu học hời hợt có thực sự là cách học hiệu quả nhất cho kỳ thi này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)