meaningful learning
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningful learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học tập mà ở đó kiến thức được hiểu một cách sâu sắc và có liên kết với kiến thức và kinh nghiệm trước đó, dẫn đến việc ghi nhớ và áp dụng lâu dài.
Definition (English Meaning)
Learning that is understood deeply and connected to prior knowledge and experience, leading to long-term retention and application.
Ví dụ Thực tế với 'Meaningful learning'
-
"Meaningful learning is essential for students to succeed in the long run."
"Học tập có ý nghĩa là điều cần thiết để học sinh thành công về lâu dài."
-
"The teacher designed activities to promote meaningful learning in the classroom."
"Giáo viên đã thiết kế các hoạt động để thúc đẩy việc học tập có ý nghĩa trong lớp học."
-
"Meaningful learning occurs when students can connect new information to their existing knowledge."
"Học tập có ý nghĩa xảy ra khi học sinh có thể liên kết thông tin mới với kiến thức hiện có của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningful learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meaningful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meaningful learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Meaningful learning" nhấn mạnh sự khác biệt với "rote learning" (học vẹt), trong đó kiến thức chỉ được ghi nhớ một cách máy móc mà không hiểu rõ bản chất và không thể áp dụng vào thực tế. Nó tập trung vào việc tạo ra các kết nối giữa kiến thức mới và kiến thức đã có, khiến cho việc học trở nên ý nghĩa và dễ nhớ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và đào tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến ngữ cảnh của việc học: 'Meaningful learning in mathematics'. Khi sử dụng 'for', nó thường đề cập đến mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi: 'Meaningful learning for students'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningful learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.