appearing
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'appear'. Trở nên có thể nhìn thấy; xuất hiện, lộ ra.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'appear'. To come into sight; become visible or noticeable.
Ví dụ Thực tế với 'Appearing'
-
"She was appearing in a new play at the theatre."
"Cô ấy đang diễn trong một vở kịch mới tại nhà hát."
-
"The sun is appearing from behind the clouds."
"Mặt trời đang ló dạng từ phía sau những đám mây."
-
"She is appearing to be quite nervous."
"Cô ấy có vẻ khá lo lắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Appearing’ thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái tạm thời. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc sự kiện xuất hiện. So với các từ đồng nghĩa như 'emerging', 'appearing' có nghĩa rộng hơn và thường dùng trong các ngữ cảnh chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Khi xuất hiện ở một nơi hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'appearing in court'.
'on': Khi xuất hiện trên một phương tiện truyền thông hoặc bề mặt nào đó. Ví dụ: 'appearing on TV'.
'to': Khi xuất hiện trước ai đó hoặc đối với ai đó, thường mang ý nghĩa thể hiện quan điểm, thái độ. Ví dụ: 'appearing friendly to the newcomers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appearing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The solution was appearing obvious: implement a new strategy.
|
Giải pháp đang trở nên rõ ràng: thực hiện một chiến lược mới. |
| Phủ định |
His confidence wasn't appearing genuine: he seemed very nervous.
|
Sự tự tin của anh ấy không có vẻ chân thật: anh ấy trông rất lo lắng. |
| Nghi vấn |
Was the ghost appearing suddenly: or was it gradual?
|
Con ma xuất hiện đột ngột: hay là dần dần? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the witness had appeared in court, the jury would have believed the defendant.
|
Nếu nhân chứng đã xuất hiện tại tòa, bồi thẩm đoàn đã tin bị cáo. |
| Phủ định |
If the band had not appeared late on stage, the audience wouldn't have been so disappointed.
|
Nếu ban nhạc không xuất hiện muộn trên sân khấu, khán giả đã không thất vọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the magician have appeared if the audience hadn't cheered so loudly?
|
Liệu ảo thuật gia có xuất hiện nếu khán giả không cổ vũ lớn tiếng như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun appears, the temperature rises.
|
Nếu mặt trời xuất hiện, nhiệt độ tăng lên. |
| Phủ định |
When the clouds appear, it doesn't always rain.
|
Khi mây xuất hiện, không phải lúc nào cũng mưa. |
| Nghi vấn |
If a rash appears, do you apply cream?
|
Nếu phát ban xuất hiện, bạn có bôi kem không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun appears every morning.
|
Mặt trời xuất hiện mỗi buổi sáng. |
| Phủ định |
She doesn't appear to be interested in the project.
|
Cô ấy dường như không quan tâm đến dự án. |
| Nghi vấn |
Does he appear confident during presentations?
|
Anh ấy có tỏ ra tự tin trong các bài thuyết trình không? |