surprising outcome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surprising outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gây ngạc nhiên; bất ngờ
Definition (English Meaning)
causing surprise; unexpected
Ví dụ Thực tế với 'Surprising outcome'
-
"The result was surprising to everyone."
"Kết quả gây ngạc nhiên cho tất cả mọi người."
-
"The surprising outcome of the election shocked many people."
"Kết quả bất ngờ của cuộc bầu cử đã gây sốc cho nhiều người."
-
"It was a surprising outcome, given the team's poor performance earlier in the season."
"Đó là một kết quả đáng ngạc nhiên, xét đến thành tích kém cỏi của đội hồi đầu mùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surprising outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcome
- Adjective: surprising
- Adverb: surprisingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surprising outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Surprising" diễn tả một điều gì đó gây ngạc nhiên vì nó không được mong đợi hoặc dự đoán trước. Nó có thể mang sắc thái tích cực, tiêu cực hoặc trung tính tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với "unexpected", "surprising" thường mang mức độ ngạc nhiên cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Surprising at/by": Thể hiện sự ngạc nhiên về điều gì đó cụ thể. "Surprising to": Thể hiện điều gì đó gây ngạc nhiên cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surprising outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.