(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surprising outcome
B2

surprising outcome

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kết quả bất ngờ kết quả đáng ngạc nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surprising outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gây ngạc nhiên; bất ngờ

Definition (English Meaning)

causing surprise; unexpected

Ví dụ Thực tế với 'Surprising outcome'

  • "The result was surprising to everyone."

    "Kết quả gây ngạc nhiên cho tất cả mọi người."

  • "The surprising outcome of the election shocked many people."

    "Kết quả bất ngờ của cuộc bầu cử đã gây sốc cho nhiều người."

  • "It was a surprising outcome, given the team's poor performance earlier in the season."

    "Đó là một kết quả đáng ngạc nhiên, xét đến thành tích kém cỏi của đội hồi đầu mùa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surprising outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Surprising outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Surprising" diễn tả một điều gì đó gây ngạc nhiên vì nó không được mong đợi hoặc dự đoán trước. Nó có thể mang sắc thái tích cực, tiêu cực hoặc trung tính tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với "unexpected", "surprising" thường mang mức độ ngạc nhiên cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by to

"Surprising at/by": Thể hiện sự ngạc nhiên về điều gì đó cụ thể. "Surprising to": Thể hiện điều gì đó gây ngạc nhiên cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surprising outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)