(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impressionable
B2

impressionable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ bị ảnh hưởng dễ bị tác động dễ bị dẫn dắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressionable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị ảnh hưởng bởi vì thiếu khả năng phán xét, đánh giá chín chắn.

Definition (English Meaning)

Easily influenced because of a lack of critical ability.

Ví dụ Thực tế với 'Impressionable'

  • "Young children are very impressionable."

    "Trẻ nhỏ rất dễ bị ảnh hưởng."

  • "He was at an impressionable age when he moved to the city."

    "Anh ấy đang ở độ tuổi dễ bị ảnh hưởng khi chuyển đến thành phố."

  • "The media can have a strong influence on impressionable teenagers."

    "Truyền thông có thể có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impressionable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impressionable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Impressionable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impressionable' thường được dùng để mô tả trẻ em, thanh thiếu niên hoặc những người có tính cách ngây thơ, dễ tin người. Nó nhấn mạnh sự dễ bị tác động bởi ý kiến, cảm xúc hoặc trải nghiệm từ bên ngoài. Khác với 'gullible' (dễ bị lừa), 'impressionable' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, mà chỉ đơn thuần chỉ sự nhạy cảm và dễ tiếp thu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'Impressionable to' thường ám chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi một người, một ý tưởng, hoặc một hệ thống niềm tin. 'Impressionable by' thường ám chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi một sự kiện, một trải nghiệm hoặc một môi trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressionable'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Young children are impressionable and easily influenced by their surroundings.
Trẻ nhỏ rất dễ bị ảnh hưởng và dễ bị tác động bởi môi trường xung quanh.
Phủ định
He is not as impressionable as he used to be; he has learned to think for himself.
Anh ấy không còn dễ bị ảnh hưởng như trước; anh ấy đã học cách tự suy nghĩ.
Nghi vấn
Are teenagers more impressionable due to peer pressure?
Có phải thanh thiếu niên dễ bị ảnh hưởng hơn do áp lực từ bạn bè không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she turns 16, she will have been being impressionable to trends for several years.
Đến khi cô ấy 16 tuổi, cô ấy đã dễ bị ảnh hưởng bởi các xu hướng trong vài năm.
Phủ định
He won't have been being impressionable to peer pressure if his parents keep building his confidence.
Cậu ấy sẽ không còn dễ bị áp lực từ bạn bè nếu bố mẹ tiếp tục xây dựng sự tự tin cho cậu ấy.
Nghi vấn
Will the children have been being impressionable to advertisements for very long when the new regulations come into effect?
Liệu trẻ em có còn dễ bị ảnh hưởng bởi quảng cáo trong một thời gian dài khi các quy định mới có hiệu lực không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working with impressionable young artists, shaping their perspectives for years before she moved to a different project.
Cô ấy đã làm việc với những nghệ sĩ trẻ dễ bị ảnh hưởng, định hình quan điểm của họ trong nhiều năm trước khi chuyển sang một dự án khác.
Phủ định
The company hadn't been considering impressionable demographics when they developed the ad campaign, leading to negative feedback.
Công ty đã không xem xét đến các đối tượng dễ bị ảnh hưởng khi họ phát triển chiến dịch quảng cáo, dẫn đến phản hồi tiêu cực.
Nghi vấn
Had the teacher been realizing how impressionable her students were when she chose that controversial book?
Liệu giáo viên đã nhận ra học sinh của mình dễ bị ảnh hưởng như thế nào khi cô ấy chọn cuốn sách gây tranh cãi đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)