(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustain life
B2

sustain life

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

duy trì sự sống nuôi dưỡng sự sống bảo tồn sự sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustain life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì sự sống, cung cấp những điều cần thiết để một cái gì đó hoặc ai đó tồn tại, tiếp tục, v.v.

Definition (English Meaning)

To provide what is needed for (something or someone) to exist, continue, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Sustain life'

  • "The Earth's resources are essential to sustain life."

    "Các nguồn tài nguyên của Trái Đất là thiết yếu để duy trì sự sống."

  • "Plants need sunlight and water to sustain life."

    "Thực vật cần ánh sáng mặt trời và nước để duy trì sự sống."

  • "The organization works to sustain life in impoverished communities."

    "Tổ chức này làm việc để duy trì sự sống ở các cộng đồng nghèo khó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustain life'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maintain life(duy trì sự sống)
support life(hỗ trợ sự sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

end life(kết thúc sự sống)
destroy life(phá hủy sự sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học Môi trường Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sustain life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sustain life' thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc điều kiện cho phép sự sống tiếp tục tồn tại, chẳng hạn như cung cấp thức ăn, nước uống, môi trường sống phù hợp, hoặc duy trì các hệ sinh thái. Nó nhấn mạnh vào sự hỗ trợ liên tục và cần thiết cho sự sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustain life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)