end life
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'End life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ động gây ra cái chết cho bản thân hoặc người khác.
Definition (English Meaning)
To deliberately cause the death of oneself or another.
Ví dụ Thực tế với 'End life'
-
"Suffering from an incurable disease, he chose to end his life."
"Vì phải chịu đựng một căn bệnh nan y, ông ấy đã chọn kết thúc cuộc đời mình."
-
"The documentary explores the difficult decision to end life due to unbearable pain."
"Bộ phim tài liệu khám phá quyết định khó khăn khi kết thúc cuộc đời vì nỗi đau không thể chịu đựng được."
-
"She decided to end her life after a long battle with cancer."
"Cô ấy quyết định kết thúc cuộc đời mình sau một thời gian dài chiến đấu với bệnh ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'End life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: end (the) life
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'End life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng một cách tế nhị để tránh các từ ngữ trực tiếp và nặng nề hơn như 'commit suicide' (tự tử) hoặc 'kill'. 'End life' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm tự tử, trợ tử (euthanasia) và các cuộc tranh luận về quyền được chết. Sắc thái của cụm từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ nguyên nhân hoặc tình trạng dẫn đến quyết định kết thúc cuộc đời. Ví dụ: 'He ended his life because of severe depression.' (Anh ấy kết thúc cuộc đời vì chứng trầm cảm nặng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'End life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.