sustainability consultant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainability consultant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia tư vấn cho các tổ chức về cách hoạt động một cách bền vững hơn, giảm thiểu tác động môi trường và tối đa hóa lợi ích kinh tế và xã hội.
Definition (English Meaning)
A professional who advises organizations on how to operate in a more sustainable manner, minimizing their environmental impact and maximizing social and economic benefits.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainability consultant'
-
"The company hired a sustainability consultant to help them reduce their carbon footprint."
"Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn bền vững để giúp họ giảm lượng khí thải carbon."
-
"A sustainability consultant can help businesses identify areas where they can reduce waste and energy consumption."
"Một chuyên gia tư vấn bền vững có thể giúp các doanh nghiệp xác định các lĩnh vực mà họ có thể giảm lãng phí và tiêu thụ năng lượng."
-
"Many organizations are now employing sustainability consultants to improve their environmental performance and public image."
"Nhiều tổ chức hiện đang thuê các chuyên gia tư vấn bền vững để cải thiện hiệu quả hoạt động môi trường và hình ảnh công chúng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainability consultant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sustainability consultant
- Adjective: sustainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainability consultant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh vai trò của chuyên gia trong việc hướng dẫn các công ty, tổ chức thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường và đảm bảo sự phát triển lâu dài. Sự khác biệt chính là so với các nhà tư vấn khác là trọng tâm vào các khía cạnh bền vững về môi trường, xã hội và kinh tế, chứ không chỉ lợi nhuận tài chính ngắn hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'for' chỉ mục đích: We hired a sustainability consultant *for* improving our environmental impact.
* 'to' chỉ đối tượng được tư vấn: The consultant provides advice *to* businesses on sustainability.
* 'with' chỉ sự hợp tác: We are working *with* a sustainability consultant to develop a new strategy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainability consultant'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to think being a sustainability consultant was just about recycling.
|
Cô ấy từng nghĩ rằng làm tư vấn về tính bền vững chỉ là về việc tái chế. |
| Phủ định |
He didn't use to prioritize sustainable practices before becoming a sustainability consultant.
|
Anh ấy đã không ưu tiên các hoạt động bền vững trước khi trở thành một tư vấn viên về tính bền vững. |
| Nghi vấn |
Did you use to believe that sustainability consultants weren't important?
|
Bạn đã từng tin rằng các tư vấn viên về tính bền vững không quan trọng phải không? |